--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rakish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây dọi
:
Plumb-line
+
sầm sập
:
xem sập
+
hồi kinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king
+
đậu
:
to pass an examination to perch; to alight (of birds)
+
thay
:
to replace, to substitute to change to moult