--

đậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậu

+ verb  

  • to pass an examination to perch; to alight (of birds)
  • To park (of card)
    • cấm đậu xe
      no parking
  • To be on station (of ships)

+ noun  

  • (y học) variola; smallpox

+ noun  

  • bean; pea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đậu"
Lượt xem: 359