--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rapacity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
twinkle
:
sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánhthe twinkle of the stars ánh sáng lấp lánh của các vì sao
+
purge
:
sự làm sạch, sự thanh lọc
+
ở truồng
:
Have one's trousers off, have no trousers on
+
súc sắc
:
dice