--

twinkle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twinkle

Phát âm : /'twiɳkl/

+ danh từ

  • sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
    • the twinkle of the stars
      ánh sáng lấp lánh của các vì sao
  • cái nháy mắt
    • in a twinkle
      trong nháy mắt
    • a mischievous twinkle
      một cái nháy mắt láu lỉnh
  • bước lướt nhanh (của người nhảy múa)

+ nội động từ

  • lấp lánh
    • stars are twinkling in the sky
      các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
  • lóng lánh, long lanh
  • his eyes twinkled with amusement
    • mắt anh ta long lanh vui thích
    • lướt đi
      • the dancer's feet twinkled
        chân người múa lướt đi

+ ngoại động từ

  • làm cho lấp lánh
  • làm nhấp nháy (mắt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twinkle"
Lượt xem: 1051