--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau cần tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau cần tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau cần tây
+
Celeri
rau cân tây
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
rau cần tây
:
Celerirau cân tây
+
ngậm tăm
:
Keep strict silenceBiết đấy mà phải ngậm tămTo know it but to be forced to keep silence
+
phát vấn
:
Phương pháp phát vấn
+
âm thoa
:
(âm nhạc) diapason; pitchl
+
closed-loop system
:
hệ chu trình đóng.