--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau lê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau lê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau lê
+
Orache
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
rau lê
:
Orache
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
riêu cua
:
crab soup
+
ngược đãi
:
to maltreat; to ill-treat
+
đòn xóc
:
Sharp-ended carrying poleĐòn xóc hai đầuIncitier of both sides