--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ razz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
alcoholometry
:
phép đo rượu
+
hội họa
:
Painting
+
bằng thừa
:
Useless, of no use; superfluousNói với cậu ấy cũng bằng thừaIt's no use talking to him
+
mã tấu
:
scimitar; matchet
+
oang oác
:
Croak shrillyCáo vào chuồng, gà kêu oang oácThe fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop