--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngọc thỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngọc thỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọc thỏ
+
(từ cũ, văn chương) The moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọc thỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngọc thỏ"
:
ngọc thể
ngọc thỏ
ngục thất
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
ngọc thỏ
:
(từ cũ, văn chương) The moon
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well
+
nghỉ
:
to rest; to repose; to take a resttối nay chúng ta nghỉ ở đâu?Where do we rest tonight?
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice
+
lề
:
edge (of road, etc.) marginviết ngoài lềto write in the margin