--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ regal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
actor
:
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hátfilm actor tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
+
blow-up
:
sự nổ
+
noways
:
tuyệt không, không một chút nào, hẳn không
+
masochist
:
người thông dâm
+
fallaciousness
:
tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ