--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ repine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress
+
chuột chù
:
Shrew-mouse
+
oxyhemoglobin
:
(hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin
+
bất hạnh
:
Unfortunate, unlucky, poorđó là điều bất hạnhThat was an unfortunate thinggặp chuyện bất hạnhto run into a piece of bad luckkẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổthe poor man was speechless with grief
+
phong bao
:
Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day