--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ represent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rè
:
to be cracked (chuông)kêu rè
+
bưng bít
:
To cover up, to suppress, to hush upmọi tin tức đều bị bưng bítall news was suppressed; there was a complete black-out of news
+
circumfluent
:
chảy quanh; bao quanh
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
nằm mê
:
to have a dream