--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
guided
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guided
+ Adjective
được dẫn, được điều khiển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guided"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"guided"
:
giddy
gusset
guide
guided
goaded
Những từ có chứa
"guided"
:
guided
misguided
teleguided
unguided
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
guided
:
được dẫn, được điều khiển
+
dumb show
:
tuồng câm
+
interpreted
:
đã được hiểu (theo một cách nào đó)
+
ngóe
:
Marsh frog
+
cross bit
:
khoan đá có dạng chữ thập, cạnh sắc, dùng trong khai thác mỏ