--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revolt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
è cổ
:
Back-bendinggánh nặng è cổA load of back-bending weight
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road
+
cleft foot
:
tật xẻ bàn chân.
+
nutritiousness
:
tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng