--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revulsive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hare
:
(động vật học) thỏ rừng
+
false step
:
bước lỡ, bước hụt
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate
+
bathing-box
:
buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển)
+
tortoise
:
(động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)