hare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hare
Phát âm : /heə/
+ danh từ
- (động vật học) thỏ rừng
- first catch your hare then cook him
- (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
- hare and hounds
- trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
- made as a March hare
- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
- to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds
- bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hare"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hare":
hair hairy hare harrier harrow harry haywire hear hearer heir more... - Những từ có chứa "hare":
chare clupea harengus harengus clupea harengus pallasii common shares earning per share hare hare-brained harebell harelip harem more... - Những từ có chứa "hare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khinh suất thỏ tếu đơm
Lượt xem: 1071