riêng biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng biệt+
- Distinct; secluded
- Sống riêng biệt ở một nơi
To live secluded in some place
- Sống riêng biệt ở một nơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng biệt"
- Những từ có chứa "riêng biệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 572