--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rib chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phấn khởi
:
excited, encouraged
+
binary
:
đôi, nhị nguyên, nhị phânbinary measure (âm nhạc) nhịp đôibinary operation (toán học) phép toán nhị phânbinary fraction (toán học) phân số nhị phânbinary system hệ nhị nguyên
+
once-over-lightly
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa
+
immovability
:
tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
+
sảo thai
:
như sảo