plotter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plotter
Phát âm : /'plɔtə/
+ danh từ
- kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conspirator coconspirator machinator mapper schemer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plotter"
Lượt xem: 464