--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ride chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically
+
vận tốc
:
speed, velocity
+
lăn lộn
:
to toss about; to throw oneself about
+
ông vải
:
AncestorThờ cúng ông vải.To pratise the ancestors' cult
+
thả
:
to set free