--

lăn lộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăn lộn

+ verb  

  • to toss about; to throw oneself about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn lộn"
Lượt xem: 659