--

roi vọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi vọt

+  

  • Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)
    • Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)
      Spare the rod and spoil the child
Lượt xem: 808