rong huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rong huyết+ noun
- menorrhagia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rong huyết"
- Những từ có chứa "rong huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minstrelsy adenoid lymphoid busker curled leaf pondweed one-night stand minstrel pedlary lymphatic hypertensive more...
Lượt xem: 638