--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pedlary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
á khôi
:
the second winner in a contest
+
nấm mồ
:
Mound (on a grave), grave
+
toang hoác
:
wide open
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
năm ba
:
Several someTrong túi chỉ có năm ba đồngTo have only several dong in one's pocketNăm cha ba mẹMiscellaneous, like a hodge-podgeThật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loạiIt in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books