--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rookery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rẽ ròi
:
Coherent and clear
+
figure-of speech
:
(ngôn ngữ học) hình thái tu từ
+
làm ăn
:
to work, to do, to earn one's living
+
poisonous
:
độc, có chất độc
+
khí nhạc
:
Instrumental music