chệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chệch+ verb
- To be slanted, to be off
- ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép
to hold a pipe slanted to one side of one's mouth
- bắn chệch mục tiêu
to fire off the mark, to fire wide of the mark
- đi chệch đường lối
to be off the line, not to keep to the line (policy)
- ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chệch"
Lượt xem: 511