--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rove chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quặt
:
to turnquặt sang phảito turn to the right
+
rạng
:
Begin to breakTrời đã rạngDay has begun to break
+
ngấm
:
(of tea). to draw
+
năng
:
Frequently, often, many a timeDao năng liếc thì sắc (tục ngữ)A many a time stroped knife is sharpNăng nhặt chặt bị, xem chặt
+
phía
:
side, way, directionvề phía nàoin which direction?