--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tô
+ noun
bowl
+ verb
to apply colour to, to colour, to trace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tô"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tô"
:
ô tô
đích tôn
độc tôn
đuôi tôm
bành tô
bánh phồng tôm
bánh tôm
bầy tôi
bề tôi
cạt tông
more...
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
tô
:
bowl