--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồi trâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồi trâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồi trâu
+
Gadfly
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
ruồi trâu
:
Gadfly
+
ban thưởng
:
To reward, to grant a reward to, to bestow a reward onbất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đánganyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
+
giải oan
:
Clear (somebody) of a false charge
+
condensedness
:
tính cô đặc