ruồng rẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồng rẫy+ verb
- to forsake; to desent
- ruồng rẫy vợ
to forsake one's wife
- ruồng rẫy vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruồng rẫy"
Lượt xem: 601