--

ruồng rẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồng rẫy

+ verb  

  • to forsake; to desent
    • ruồng rẫy vợ
      to forsake one's wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruồng rẫy"
Lượt xem: 592