--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruỗng nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruỗng nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruỗng nát
+
Decayed
Súc gỗ ruỗng nát
A decayed log
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
ruỗng nát
:
DecayedSúc gỗ ruỗng nátA decayed log
+
coniogramme japonica
:
cây tánh huyết liên.(loại dương xỉ Nhật Bản có sức sinh trưởng rất mạnh.)
+
trống cơm
:
Cylindrical drum
+
lưỡng tính
:
(sinh học) Hermaphrodite
+
phát mại
:
Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)