--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng công
+
Public field
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
ruộng công
:
Public field
+
cầm hơi
:
To keep body and soul togetherăn rau ăn cháo để cầm hơito keep body and soul together just on vegetables and soup
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault
+
biết bụng
:
Understand somebody's feelings
+
tẩy não
:
brain-wash