--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng công
+
Public field
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
ruộng công
:
Public field
+
co kéo
:
To tug, to pullkhách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lạithe guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back
+
tiềm lực
:
potential
+
sáng rực
:
bright, blazingdèn sáng rựcblazing lights
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period