--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng nương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng nương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng nương
+ noun
fields and gardens ; field
Lượt xem: 819
Từ vừa tra
+
ruộng nương
:
fields and gardens ; field
+
thảm thương
:
saddening, pitiful
+
nhóm trưởng
:
group leader
+
đông đảo
:
crowded, full
+
đằng thằng
:
Normally, under normal circumstancesĐằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâuNormally he would not have been criticized