nhóm trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhóm trưởng+
- group leader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhóm trưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhóm trưởng":
nhiễm trùng nhóm trưởng - Những từ có chứa "nhóm trưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
group kitchen police pleiad pleiades galaxy encounter group class coniferopsida hexarchy inner circle rekindle more...
Lượt xem: 497