--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột già
+ noun
large intestine
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
ruột già
:
large intestine
+
detached house
:
nhà tách biệt
+
wheel-base
:
(kỹ thuật) khong trục bánh xe (giữa trục bánh trước và trục bánh sau)
+
eadweard muybridge
:
nhiếp ảnh gia người Mỹ, người tiên phong chụp ảnh chuyển động, sinh ở Anh (1830-1904)
+
misreckon
:
tính sai