--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột rà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột rà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột rà
+
Blood relation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột rà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruột rà"
:
ruột rà
rụt rè
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
ruột rà
:
Blood relation
+
demure
:
nghiêm trang, từ tốn; kín đáo
+
rực
:
Flaring up brightly, shining bright, blazingLửa cháy rựcThe fire was flaring up brightlyĐèn sáng rựcThe lights were shining brightTrời đỏ rực vì đám cháyThe sky was blazing red because of a fireRừng rực (láy, ý tăng)Distend uncomfortablyNo rực đến cổTo have one's belly uncomfortably distended from overeatingBéo rực mỡTo be uncomfortably fat
+
sponsion
:
(pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
+
triable
:
có thể thử, làm thử được