--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ruggedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kim phong
:
(cũ,văn chương) Autumnal breeze
+
bracted
:
(thực vật học) có lá bắc
+
insufferable
:
không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được
+
chắc chắn
:
Reliable, reliably solidnhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy baya house with reliable shelters against air attackschọn người chắc chắn để giao việcto choose reliable people and assign work to
+
undercoat
:
áo bành tô mặc trong (một áo khoác)