undercoat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undercoat
Phát âm : /'ʌndəkout/
+ danh từ
- áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
- (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
- (động vật học) lông măng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underfur flat coat ground primer priming primer coat priming coat underseal prime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undercoat"
Lượt xem: 509