run rủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run rủi+
- As by an arrangenment of fate
- Run rủi cho họ gặp nhau
They happened to meet each other again as by an arrangement of fate
- Run rủi cho họ gặp nhau
Lượt xem: 828
Từ vừa tra