--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ráp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ráp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráp
+ verb
to fit; to assemble; to join together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ráp"
:
ráp
rạp
rắp
rấp
rập
rệp
rộp
rợp
rúp
Những từ có chứa
"ráp"
:
bố ráp
giấy ráp
quây ráp
ram ráp
ráp
ráp rạp
tráp
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
ráp
:
to fit; to assemble; to join together
+
ngâm vịnh
:
cũng như ngâm ngợi Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)
+
phẫn
:
LidPhẫn nồiLid of a pot
+
corn cake
:
bánh đúc, bánh được nấu bằng chảo hay nướng trên vỉ.
+
sử lược
:
historical summary