--

sàng lọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàng lọc

+ verb  

  • to creen, to select
    • Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng
      They have been selected carefully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàng lọc"
Lượt xem: 586