--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sành ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sành ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sành ăn
+
Be a connoisseur in (of) food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sành ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sành ăn"
:
sành ăn
sinh hàn
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
sành ăn
:
Be a connoisseur in (of) food
+
serf
:
nông nô
+
anthracic
:
(y học) (thuộc) bệnh than
+
tho'
:
dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothough it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
+
ruling
:
sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển