sách nhiễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sách nhiễu+ verb
- to harass for bribes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sách nhiễu"
- Những từ có chứa "sách nhiễu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 530