sách trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sách trắng+ noun
- (Anh) White paper, white book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sách trắng"
- Những từ có chứa "sách trắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 639