sáng chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng chế+ verb
- to invent
- sáng chế ra máy giặt
to invent the washer
- sáng chế ra máy giặt
+ noun
- invention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng chế":
sáng chế sáng chói sung chức - Những từ có chứa "sáng chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 511