--

sáng suốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng suốt

+ adj  

  • clear-sighted, lucid, perspicacious
    • một quyết định sáng suốt
      a lucid decision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng suốt"
Lượt xem: 684