--

sáng bạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng bạch

+  

  • Full daylight
    • Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
      Not to get up when it is already full daylight
Lượt xem: 408