--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng choang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng choang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng choang
+ adj
very bright, brightly-lit
căn nhà sáng choang
a brightly-lit house
đèn sáng choang
a very bright light
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light
+
love-lorn
:
sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi