sáng dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng dạ+
- tính từ quick-witted
- Cậu ta là một học sinh sáng dạ
He's a quick-minded pupil
- Cậu ta là một học sinh sáng dạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng dạ"
Lượt xem: 491