--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng rõ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng rõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng rõ
+
Full daylight; broad daylight
Self-evident
Sự việc sáng rõ
The fact is self-evident
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
sáng rõ
:
Full daylight; broad daylight
+
congius
:
giống Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)